Có 2 kết quả:
貼邊 tiē biān ㄊㄧㄝ ㄅㄧㄢ • 贴边 tiē biān ㄊㄧㄝ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) welt
(2) facing (of a garment)
(3) to be relevant
(2) facing (of a garment)
(3) to be relevant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) welt
(2) facing (of a garment)
(3) to be relevant
(2) facing (of a garment)
(3) to be relevant
Bình luận 0