Có 2 kết quả:

貼邊 tiē biān ㄊㄧㄝ ㄅㄧㄢ贴边 tiē biān ㄊㄧㄝ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) welt
(2) facing (of a garment)
(3) to be relevant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) welt
(2) facing (of a garment)
(3) to be relevant

Bình luận 0